Tham khảo Counting Stars

  1. 1 2 3 4 “ONEREPUBLIC | Counting Stars (2-Track): OneRepublic – Diskografie”. Universal Music Group. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2013.
  2. Native (CD booklet). OneRepublic. Hoa Kỳ: Mosley Music Group, Interscope Records. 2013. Chú thích sử dụng tham số |titlelink= (trợ giúp)Quản lý CS1: khác (liên kết)
  3. "Australian-charts.com – OneRepublic – Counting Stars". ARIA Top 50 Singles.
  4. "Austriancharts.at – OneRepublic – Counting Stars" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  5. "Ultratop.be – OneRepublic – Counting Stars" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50.
  6. "Ultratop.be – OneRepublic – Counting Stars" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  7. 1 2 “Hot 100 Billboard Brasil - weekly”. Billboard Brasil. tháng 4 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2014.
  8. "OneRepublic Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard.
  9. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 201349 rồi bấm tìm kiếm.
  10. "Danishcharts.com – OneRepublic – Counting Stars". Tracklisten.
  11. "OneRepublic: Counting Stars" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland.
  12. "Lescharts.com – OneRepublic – Counting Stars" (bằng tiếng Pháp). Les classement single.
  13. “OneRepublic - Counting Stars” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. “Greece Digital Songs – ngày 7 tháng 6 năm 2014”. Prometheus Global Media. ngày 7 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2014. (cần đăng ký mua)
  15. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége.
  16. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége.
  17. "Chart Track: Week 32, 2013". Irish Singles Chart.
  18. "One Republic – Counting Stars Media Forest". Israeli Airplay Chart. Media Forest.
  19. "Italiancharts.com – OneRepublic – Counting Stars". Top Digital Download. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  20. “Luxembourg Digital Songs - ngày 27 tháng 7 năm 2013”. Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2013.
  21. “Mexico Ingles Airplay”. Billboard. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2014.
  22. “Top 20 Ingles: Del 10 Al 16 de Febrero del 2014” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. RadioNotas. ngày 17 tháng 2 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2014.
  23. "Nederlandse Top 40 – OneRepublic" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40.
  24. "Dutchcharts.nl – OneRepublic – Counting Stars" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  25. "Charts.nz – OneRepublic – Counting Stars". Top 40 Singles.
  26. "Norwegiancharts.com – OneRepublic – Counting Stars". VG-lista.
  27. "Listy bestsellerów, wyróżnienia :: Związek Producentów Audio-Video". Polish Airplay Top 100. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2013.
  28. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  29. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201341 rồi bấm tìm kiếm.
  30. "Spanishcharts.com – OneRepublic – Counting Stars" Canciones Top 50.
  31. "Swedishcharts.com – OneRepublic – Counting Stars". Singles Top 100.
  32. "Swisscharts.com – OneRepublic – Counting Stars". Swiss Singles Chart.
  33. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  34. "OneRepublic Chart History (Hot 100)". Billboard.
  35. "OneRepublic Chart History (Adult Contemporary)". Billboard.
  36. "OneRepublic Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard.
  37. "OneRepublic Chart History (Dance Club Songs)". Billboard.
  38. "OneRepublic Chart History (Pop Songs)". Billboard.
  39. "OneRepublic Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2014.
  40. “Pop Rock General”. Record Report (bằng tiếng Tây Ban Nha). R.R. Digital C.A. ngày 28 tháng 9 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2013.
  41. “End of Year Charts – ARIA Top 100 Singles 2013”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  42. “Jahreshitparade Singles 2013” (bằng tiếng Đức). Austrian Charts Portal. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  43. “Canadian Hot 100: Year End 2013”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  44. “Track Top-50 2013”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  45. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment Charts. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  46. “MAHASZ Rádiós TOP 100 – radios 2013” (bằng tiếng Hungarian). MAHASZ. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  47. “IRMA - Best of Singles”. IRMA Charts. Irish Record Music Association. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  48. “Jaarlijsten 2013” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  49. “Top Selling Singles of 2013”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  50. “SloTop50: Slovenian official singles year end chart” (bằng tiếng Slovenian). SloTop50. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  51. “Årslista Singlar – År 2013” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Swedish Recording Industry Association. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  52. “Swiss Year-end Charts 2013”. Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  53. Lane, Daniel (1 tháng 1 năm 2014). “The Official Top 40 Biggest Selling Singles Of 2013”. Official Charts Company. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  54. “Hot 100 Songs: Year End 2013”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  55. “Adult Pop Songs - Year-End 2013”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  56. “Jaaroverzichten 2014” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop & Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  57. “Rapports annuels 2014” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  58. “Canadian Hot 100: Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  59. “Track Top-100, 2014”. Hitlisten.NU. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)
  60. 1 2 “Classement Singles - année 2014” (bằng tiếng Pháp). infodisc.fr. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  61. “MAHASZ Single TOP 100 – 2014” (bằng tiếng Hungarian). MAHASZ. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  62. “The World's #1 Music Discovery, Rating, and Purchasing Experience!”. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  63. “FIMI - Classifiche Annuali 2014 "TOP OF THE MUSIC" FIMI-GfK: un anno di musica italiana” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  64. “Jaarlijsten 2014” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  65. “Jaaroverzichten - Single 2014”. Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  66. “SloTop50: Slovenian official singles year end chart” (bằng tiếng Slovenian). SloTop50. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  67. “2014년 Digital Chart (국외)” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  68. “TOP 100 Canciones Anual 2014”. promusicae.es. 27 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  69. “Årslista Singlar – År 2014” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Swedish Recording Industry Association. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  70. “Swiss Year-end Charts 2014”. Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  71. “End of Year Singles Chart Top 100 - 2014”. Official Charts Company. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  72. “Hot 100 Songs: Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  73. “Adult Contemporary Songs - Year-End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  74. “Adult Pop Songs - Year-End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  75. “Pop Songs - Year-End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  76. “2015년 Digital Chart (국외)” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  77. “2016년 Digital Chart (국외)” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  78. “2017년 Digital Chart (국외)” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  79. 1 2 “The UK's Official Chart 'millionaires' revealed”. Official Charts. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  80. “Billboard Hot 100 60th Anniversary Interactive Chart”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  81. “Greatest of All Time Adult Pop Songs: Page 1”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  82. “Greatest of All Time Pop Songs”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  83. “ARIA Charts – Accreditations – 2016 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc.
  84. “Austrian single certifications – OneRepublic – Counting Stars” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2018. Nhập OneRepublic vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Counting Stars vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  85. “Ultratop − Goud en Platina – 2014”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2014.
  86. “Canada single certifications – OneRepublic – Counting Stars”. Music Canada. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2018.
  87. “Denmark single certifications – OneRepublic – Counting Stars”. IFPI Đan Mạch.
  88. “France single certifications – OneRepublic – Counting Stars” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  89. “Gold-/Platin-Datenbank (OneRepublic; 'Counting Stars')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018.
  90. “Italy single certifications – OneRepublic – Counting Stars” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn lệnh "Tutti gli anni" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Counting Stars" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  91. “Certificaciones – One Republic” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2014.
  92. “Netherlands single certifications – OneRepublic – Counting Stars” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
  93. “New Zealand single certifications – OneRepublic – Counting Stars”. Recorded Music NZ.
  94. Doanh số tiêu thụ của "Counting Stars":
  95. “OneRepublic - Counting Stars” (bằng tiếng Thụy Điển). Grammofon Leverantörernas Förening. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  96. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (OneRepublic; 'Counting Stars')”. IFPI Switzerland. Hung Medien.
  97. “Britain single certifications – OneRepublic – Counting Stars” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Counting Stars vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  98. “American single certifications – OneRepublic – Counting Stars” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2018. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  99. APFV (30 tháng 11 năm 2013). “Certificaciones De Venezuela Del 2013” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). APFV. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  100. “Certificeringer - OneRepublic - Counting Stars”. IFPI Denmark. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2012.
  101. “Canciones - 29-12-2014 a 4-1-2015” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). PROMUSICAE. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  102. Mainstream Hit Songs Being Released and Their Release Dates

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Counting Stars http://www.austriancharts.at/year.asp?cat=s&id=201... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2014 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2014&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2014 http://www.mediaforest.biz/WeeklyCharts/HistoryWee... http://www.mediaforest.biz/charts/yearlycharts.asp... http://www.billboard.com.br/tipo_lista/top-100/201... http://www.billboard.com/biz/charts/2013-07-27/lux...